Avanza Premio 1.5G - MT

558.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ

• Kiểu dáng : Đa dụng

• Nhiên liệu : Xăng

• Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước

• Thông tin khác:

+ Số sàn 5 cấp

Ngoại thất

DIỆN MẠO TINH TẾ, MẠNH MẼ

Toyota Avanza Premio 1.5G 2023 với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.

ĐẦU XE

Thiết kế phá cách với lưới tản nhiệt hình thang cùng những thanh ngang to bản mang lại cảm giác mạnh mẽ, vững chãi.

CỤM ĐÈN HẬU

Cụm đèn hậu dạng LED thiết kế dài theo chiều ngang tạo ấn tượng sắc nét.

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn dạng LED thanh mảnh cùng viền crom thời trang, cuốn hỗ trợ tăng khả năng quan sát.

Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT

Nội thất

NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI

Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza Premio 1.5G 2023 là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.

Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT
Avanza Premio 1.5G - MT

Thông số kỹ thuật

 

Kích thước Dung tích khoang hành lý(L) 498
  Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)((mm x mm x mm)) 4395 x 1730 x 1700
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)(mm x mm x mm)

2480 x 1415 x 1270

  Chiều dài cơ sở(mm)
2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)(mm) 1425/1435
  Khoảng sáng gầm xe(mm) 205
  Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 4.9
  Trọng lượng không tải(kg) 1115
  Trọng lượng toàn tải(kg) 1705
  Dung tích bình nhiên liệu(L) 43
Động cơ Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
  Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

  Tỉ số nén 11,5
  Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

  Số xy lanh 4
  Loại động cơ
2NR-VE
  Dung tích xy lanh(cc)
1496cc
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa(kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(78) 105 @ 6000
  Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút)
138 @ 4200
  Trước
MarPherson với thanh cân bằng
  Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
  Trợ lực tay lái Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Hợp kim
  Loại mâm
Hợp kim
  Kích thước lốp
195/60R16
  Trước

Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"

  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
6.63
  Trong đô thị 8.48
  Ngoài đô thị 5.54
Đánh giá chi tiết

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: