Innova Venturer 2.0AT

885.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Ngoại thất

Sang trọng Vững chãi

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT

Nội thất

Sang trọng đẳng cấp

Nội thất sang trọng với tông màu đen chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu, đặc biệt nổi bật với những chi tiêt ốp gỗ tinh tế.

Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT
Innova Venturer 2.0AT

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4735x1830x1795

  Chiều dài cơ sở (mm) 2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
  Trọng lượng không tải (kg) 1725
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2380
Động cơ xăng Loại động cơ

Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

  Dung tích xy lanh (cc) 1998
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (102)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 183/4000
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
Hộp số   Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước

Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng

  Sau

Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Vành & lốp xe Kích thước lốp 205/65R16

Tiêu chuẩn khí thải

  Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 12.67
  Ngoài đô thị (L/100km) 7.8
  Kết hợp (L/100km) 9.6
Đánh giá chi tiết

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: